Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rước
[rước]
|
to pick up; to collect
I'll pick them up at the airport
To pick up one's children at school; To collect one's children from school
Từ điển Việt - Việt
rước
|
động từ
đi thành đoàn có kèn trống, cờ hoa,... biểu thị sự vui mừng trong ngày hội
lễ rước thần; rước đèn; rước kiệu
đón về
rước dâu; rước bác sỹ về khám bệnh cho con
đón lấy điều không hay
tốt chi mà rước tiếng ghen về mình (Truyện Kiều)
mời
rước ông bà ở quên lên chơi