Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rơn
[rơn]
|
Beside oneself.
To be beside oneself with happiness.
To be beside oneself with joy.
very happy (sướng rơn)
Từ điển Việt - Việt
rơn
|
trạng từ
sướng, thích thú vô cùng
được mẹ cho quà, con bé mừng rơn