Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
răn đe
[răn đe]
|
to deter; to warn
Deterrent forces
To punish a naughty boy as an example/a warning to others
Từ điển Việt - Việt
răn đe
|
động từ
khuyên bảo kèm theo ý đe doạ
kỷ luật một người để răn đe những người khác