Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rình
[rình]
|
động từ
watch; waylay; be on the watch (for); lie in wait (for); watch; spy upon
to watch for
watch for the chance
Từ điển Việt - Việt
rình
|
động từ
ẩn một nơi để quan sát tình hình
rình bắt kẻ trộm; kẻ có tình thì rình trong bụi (tục ngữ)
chực
chiếc độc bình rình rơi xuống