Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rêu
[rêu]
|
moss
A mossgrown/mossy room
Alga
Từ điển Việt - Việt
rêu
|
danh từ
nhóm thực vật có thân và lá, không có rễ, sinh sản bằng bào tử, mọc trên các mỏm đá, trên tường
rêu xanh mấy lớp chung quanh, dạo sân một bước trăm tình ngẩn ngơ (Chinh Phụ Ngâm)