Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
[rá]
|
danh từ
closely-woven basket (used for carrying or storing things and also for washing rice)
to wash rise in a closely-woven basket
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
đồ bằng nhôm hoặc đan bằng tre có nhiều lỗ nhỏ, để vo gạo
(...) bà Phó cắp cái rá ra ngõ (Nguyên Hồng)