Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rành rành
[rành rành]
|
self-evident; evidential
As clear as daylight
As plain as a pikestaff/as the nose on one's face
Từ điển Việt - Việt
rành rành
|
tính từ
rõ ràng
dấu giày từng bước in rêu rành rành (Truyện Kiều)
danh từ
cây nhỏ, lá có mùi thơm