Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
[rà]
|
Check.
To check one's plan once more.
To check a translation.
Run in (a new engine).
fly low
fly at zero altitude
(of boat) caulk
feel one's way, grope, proceed tentatively, lounge, saunter, stroll, loaf
rub, massage
rub oneself briskly
furbish, cheek
he refurbished/brushed up his half - forgotten French
Chuyên ngành Việt - Anh
[rà]
|
Kỹ thuật
rub
Từ điển Việt - Việt
|
động từ
đưa từ từ khắp bề mặt cái gì, để tìm kiếm
máy bay địch rà khắp vùng
tham dự một phần
rà vào đám đánh bạc
xem kĩ lại sau khi hoàn thành
rà bản thu chi
sờ soạng
sờ chẳng ra, rà chẳng thấy (tục ngữ)