Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rà soát
[rà soát]
|
check
Từ điển Việt - Việt
rà soát
|
động từ
như (nghĩa 3)
rà soát từng con số