Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
quen biết nhiều
[quen biết nhiều]
|
to have a wide circle of acquaintances
He is very fit for this job because he has a wide circle of acquaintances; He is the right man for this job because he has a wide circle of acquaintances