Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
quell
[kwel]
|
ngoại động từ
đàn áp, dập tắt, dẹp yên, chấm dứt (cuộc nổi loạn...)
dập tắt cuộc nổi loạn
chấm dứt sự sợ hãi
nén, chế ngự (mối cảm động, tình dục...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
quell
|
quell
quell (v)
  • suppress, put down, subdue, crush, quash, repress, control, overwhelm, defeat, conquer
    antonym: incite
  • assuage, alleviate, mollify, mitigate, soothe, calm, disperse, allay
    antonym: aggravate