Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
quantitative
['kwɔntitətiv]
|
tính từ
(thuộc) số lượng
biến đổi về lượng
định lượng
(hoá học) phân tích định lượng
Chuyên ngành Anh - Việt
quantitative
['kwɔntitətiv]
|
Hoá học
định lượng; (thuộc) số lượng
Kinh tế
định lượng
Kỹ thuật
định lượng; (thuộc) lượng
Sinh học
(thuộc) số lượng
Toán học
số lượng; định lượng
Vật lý
định lượng
Xây dựng, Kiến trúc
(thuộc) số lượng, định lượng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
quantitative
|
quantitative
quantitative (adj)
  • measurable, numerical, quantifiable, reckonable, calculable, computable, assessable, ratable
    antonym: unquantifiable
  • numerical, enumerative, finite, arithmetical, mathematical, variable