Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quanh quẩn
[quanh quẩn]
|
cũng như quẩn quanh
động từ.
hang about/around; go round and round or to and fro; prowl round
to hang about in one's house all day.
tính từ.
devious.
to talk in a devious way.
Từ điển Việt - Việt
quanh quẩn
|
động từ
loanh quanh ở một chỗ
quanh quẩn cả ngày ở nhà
suy nghĩ không dứt ra được
(...) quanh quẩn nghĩ đi nghĩ lại, nàng vẫn chưa tìm được câu trả lời (Ngô Tất Tố)
rốt cuộc
quanh quẩn mãi giữa vài ba dáng điệu, tới hay lui vẫn chừng ấy mặt người (Huy Cận)