Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
quan hệ ngoại giao
[quan hệ ngoại giao]
|
diplomatic links/relations
To establish/normalize diplomatic relations with the peace-loving nations
To break off/sever diplomatic relations with the belligerent nations