Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quai hàm
[quai hàm]
|
jaw
To dislocate one's jaw
Từ điển Việt - Việt
quai hàm
|
danh từ
phần xương dưới của hàm
buồn ngủ, ngáp sái cả quai hàm