Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quỳnh
[quỳnh]
|
danh từ
ruby, red stone
sparkled like some jade-and-ruby grove
phyllocactus
hydrangea (cây quỳnh)
Từ điển Việt - Việt
quỳnh
|
danh từ
cây thuộc họ xương rồng, hoa to màu trắng nở về đêm
bông quỳnh rụng xuống cội quỳnh, dù ai ngậm ngọc dỗ mình đừng xiêu (ca dao)
ngọc quý, màu đỏ