Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
như thể
[như thể]
|
like; not unlike
Brothers are like limbs of a body; Brothers are not unlike limbs of a body
as if; as though
He ran as though the devil were after him
Từ điển Việt - Việt
như thể
|
trạng từ
tựa như; chẳng khác gì
anh em như thể tay chân (ca dao)