Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quần thảo
[quần thảo]
|
to measure oneself against somebody; to measure one's strength against somebody; to struggle/wrestle with somebody
To measure one's strength single-handed against three robbers
Từ điển Việt - Việt
quần thảo
|
động từ
nhiều người đọ sức nhau để giành phần thắng
bọn cướp quần thảo nhau