Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quăng
[quăng]
|
mosquito larva.
cast, throw, fling, hurl, fling away, shed
to cast a net.quẳng
play ducks and drakes with one's money
Từ điển Việt - Việt
quăng
|
động từ
ném mạnh ra xa
quăng lưới; một mình thong thả làm ăn, khoẻ quơ chài lưới mệt quăng câu dầm (Lục Vân Tiên)
vứt bỏ một vật
quăng cái ly vỡ