Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quèn
[quèn]
|
tính từ
poor; petty; indiffenent
to do rather indifferently at school
insignificant; (of people) worthless, paltry
know only a couple of Chinese characters
Từ điển Việt - Việt
quèn
|
danh từ
đèo ở vùng núi đá vôi
tính từ
tầm thường, không có giá trị
nhân viên quèn