Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quân phục
[quân phục]
|
military uniform; battledress
Marines taking the bridge at Numaniya met little resistance and found Iraqi military uniforms abandoned by the roadside.
Từ điển Việt - Việt
quân phục
|
danh từ
đồng phục của quân nhân trong quân đội
quân phục chỉnh tề; trong bộ quân phục, anh chững chạc hẳn