Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quán tính
[quán tính]
|
(vật lý) inertia
Force of inertia
Chuyên ngành Việt - Anh
quán tính
[quán tính]
|
Kỹ thuật
inertia
Vật lý
inertia
Xây dựng, Kiến trúc
inertia
Từ điển Việt - Việt
quán tính
|
danh từ
(vật lý) tính chất của vật, tiếp tục chuyển động một quãng nữa sau khi lực tác động đã ngừng
xe đã tắt máy nhưng theo quán tính vẫn còn chạy thêm một đoạn
phản ứng tự nhiên của cơ thể
chớp mắt theo quán tính