Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quên lãng
[quên lãng]
|
( chìm vào quên lãng ) to fall/sink into oblivion; to fall into obscurity
To rescue somebody's name from oblivion
Their feat of arms sank back into obscurity/oblivion
Từ điển Việt - Việt
quên lãng
|
động từ
hãy để mọi chuyện vào quên lãng