Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
pyjamas
[pə'dʒɑ:məz]
|
Cách viết khác : pajamas [pə'dʒɑ:məz]
danh từ số nhiều
pi-gia-ma, quần áo ngủ (nhất là của đàn ông)
xà rông (quần rộng quấn quanh bụng cho cả nam lẫn nữ, ở Ân độ, Pakistan)
(thông tục) là vật, người, tư tưởng tốt nhất..
anh ấy nghĩ rằng mình rất cao kiến
tính từ
(thuộc) pi-gia-ma
quần pi-gia-ma
áo pi-gia-ma