Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
psychical
['saikikl]
|
Cách viết khác : psychic ['saikik]
như psychic
sự nghiên cứu tâm linh (ngoại cảm từ xa..)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
psychical
|
psychical
psychical (adj)
supernatural, paranormal, spiritual, extrasensory, subliminal, subconscious, clairvoyant
antonym: physical