Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
provident
['prɔvidənt]
|
tính từ
có hoặc tỏ rõ sự khôn ngoan đối với các nhu cầu trong tương lai; lo xa; tiết kiệm
Một vài chủ trại đã biết tiết kiệm trong những năm được mùa, còn những người khác thì bị sạt nghiệp vì nạn mất mùa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
provident
|
provident
provident (adj)
  • prudent, foresighted, well-prepared, wise, careful, sensible, farsighted
    antonym: improvident (formal)
  • frugal, cautious, thrifty, careful, sparing, mean, parsimonious, economical
    antonym: spendthrift