Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
proverb
['prɔvə:b]
|
danh từ
tục ngữ, cách ngôn
điều ai cũng biết, điều phổ biến rộng rãi; người mà ai cũng biết; vật mà ai cũng biết
ai cũng biết nó là thằng cha hám lợi
nó dốt nổi tiếng
( số nhiều) trò chơi tục ngữ
( Proverbs ) sách cách ngôn (trong kinh Cựu ước)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
proverb
|
proverb
proverb (n)
maxim, axiom, adage, saying, aphorism, saw, truism, epigram