Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
prophet
['prɔfit]
|
danh từ (giống cái prophetess )
nhà tiên tri; người đoán trước
người chủ trương, người đề xướng (một nguyên lý, một tín ngưỡng..)
( Prophet ) (tôn giáo) giáo đồ
( the Prophet ) người sáng lập ra đạo Hồi: Mohammed
( Prophets ) ( số nhiều) những sách tiên tri của Kinh Cựu ước
(từ lóng) người mách nước (đánh cá ngựa)
nhà tiên tri bi quan
Từ điển Anh - Anh
prophet
|

prophet

prophet (prŏfʹĭt) noun

1. A person who speaks by divine inspiration or as the interpreter through whom the will of a god is expressed.

2. A person gifted with profound moral insight and exceptional powers of expression.

3. A predictor; a soothsayer.

4. The chief spokesperson of a movement or cause.

5. Prophets

(used with a sing. or pl. verb) Bible. The second of the three divisions of the Hebrew Scriptures, comprising the books of Joshua, Judges, Samuel, Kings, Isaiah, Jeremiah, Ezekiel, and the Twelve.

 

[Middle English prophete, from Old French, from Latin prophēta, from Greek prophētēs : pro-, before. See pro-2 + -phētēs, speaker (from phanai, to speak).]

prophʹethood noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
prophet
|
prophet
prophet (n)
clairvoyant, forecaster, fortune teller, seer, prescient, psychic, diviner, mystic, telepathist, sibyl, parapsychologist, spiritualist