Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
prolong
[prə'lɔη]
|
Cách viết khác : prolongate ['proulɔηgeit]
ngoại động từ
kéo dài ra; nối dài ra; gia hạn
kéo dài một đường thẳng
kéo dài cuộc đi thăm
nối dài thêm một bức tường
phát âm kéo dài (một âm tiết...)
làm cho một tình trạng khó chịu.. kéo dài hơn sự cần thiết
Chuyên ngành Anh - Việt
prolong
[prə'lɔη]
|
Kỹ thuật
kéo dài, mở rộng, thác triển
Sinh học
kéo dài, nối dài
Toán học
kéo dài, mở rộng, thác triển
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
prolong
|
prolong
prolong (v)
extend, delay, lengthen, spin out, draw out, protract, stretch, elongate, persist
antonym: curtail