Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
projectile
[prə'dʒektail]
|
tính từ
có thể phóng ra, có thể bắn ra (cái gì); được phóng ra, được bắn ra
lực phóng
danh từ
đạn; vật phóng ra, vật để bắn
vật phóng đi tự động (tên lửa..)
Chuyên ngành Anh - Việt
projectile
[prə'dʒektail]
|
Kỹ thuật
đạn
Toán học
đạn
Vật lý
đạn
Từ điển Anh - Anh
projectile
|

projectile

projectile (prə-jĕkʹtəl, -tīl) noun

1. A fired, thrown, or otherwise propelled object, such as a bullet, having no capacity for self-propulsion.

2. A self-propelled missile, such as a rocket.

adjective

1. Capable of being impelled or hurled forward.

2. Driving forward; impelling: a projectile force.

3. Zoology. Capable of being thrust outward; protrusile.

 

[New Latin proiectile neuter of prōiectilis, that can be thrown, from Latin prōiectus past participle of prōicere, to throw out. See project.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
projectile
|
projectile
projectile (n)
missile, rocket, bullet, shell, warhead, rubber bullet, plastic bullet, canister, mortar