Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
prodigal
['prɔdigl]
|
tính từ
hoang phí (về việc tiêu tiền, sử dụng tài nguyên)
việc quản lý gia đình hoang phí
( + of ) rộng rãi, hào phóng (với cái gì)
ban ân huệ rộng rãi
thiên nhiên ban tặng rất hào phóng
đứa con hoang toàng
sự trở lại của đứa con hoang toàng
danh từ
người hoang phí
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
prodigal
|
prodigal
prodigal (adj)
wasteful, reckless, dissolute, profligate, extravagant, uncontrolled
antonym: cautious