Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
proclaim
[prə'kleim]
|
ngoại động từ
công bố, tuyên bố
tuyên chiến
công bố một ngày lễ toàn dân
để lộ ra, chỉ ra
giọng nói của anh ta cho thấy anh ta là người miền nam
tuyên bố cấm
tuyên bố cấm một cuộc họp
Từ điển Anh - Anh
proclaim
|

proclaim

proclaim (prō-klāmʹ, prə-) verb, transitive

proclaimed, proclaiming, proclaims

1. To announce officially and publicly; declare. See synonyms at announce.

2. To indicate conspicuously; make plain: wearing a button that proclaimed my choice for president.

3. To praise; extol.

 

[Middle English proclamen, proclaimen (influenced by claimen, to claim), from Old French proclamer, from Latin prōclāmāre : prō-, forward. See pro-1 + clāmāre, to cry out.]

proclaimʹer noun

proclamʹatory (prō-klămʹə-tôrē, -tōrē) adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
proclaim
|
proclaim
proclaim (v)
state publicly, announce, declare, state, make known, decree, assert, pronounce, broadcast