Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
privation
[prai'vei∫n]
|
danh từ
tình trạng thiếu, tình trạng không có
tình trạng mất đi cái gì (không nhất thiết là quan trọng)
cô ta không cho rằng thiếu chiếc xe hơi là một sự mất mát lớn
sự thiếu thốn; cảnh thiếu thốn
sống trong cảnh thiếu thốn
chịu nhiều thiếu thốn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
privation
|
privation
privation (n)
hardship, deprivation, adversity, poverty, need, misery