Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
primp
[primp]
|
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẹp, sang, nhã, lịch sử
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm đỏm, làm dáng, chải chuốt, trang điểm
làm đỏm, làm dáng trước gương
trang điểm, làm dáng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
primp
|
primp
primp (v)
groom, preen, fuss, fuss over, adorn, admire, gussy up (US, informal)