Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
prim
[prim]
|
tính từ so sánh
nghiêm nghị, nghiêm túc, đứng đắn, đức hạnh (người)
câu nệ, cứng nhắc (về bề ngoài, về ứng xử, thái độ)
nội động từ
làm ra vẻ nghiêm nghị, làm ra vẻ đứng đắn
làm vẻ mặt nghiêm nghị
mím môi ra vẻ nghiêm nghị
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
prim
|
prim
prim (adj)
  • prudish (disapproving), prissy, strait-laced, puritanical, moralistic
    antonym: broad-minded
  • formal, proper, dignified, starchy, stiff, correct, demure, snobbish
    antonym: informal
  • tidy, orderly, precise, meticulous, fussy, fastidious, neat
    antonym: messy