Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
prickly
['prikli]
|
tính từ
(sinh vật học) có gai, đầy gai
những bụi hồng đầy gai
có cảm giác bị kim châm, có cảm giác đau nhói
tôi có cảm giác như da bị kim châm
một cảm xúc đau nhói
(nghĩa bóng) dễ cáu, dễ giận, hay giận dỗi (người)
Từ điển Anh - Anh
prickly
|

prickly

prickly (prĭkʹlē) adjective

pricklier, prickliest

1. Having prickles.

2. Marked by prickling or tingling or smarting: a prickly sensation in my foot.

3. a. Causing trouble or vexation; thorny: a prickly situation. b. Bristling or irritable: "In consequence, he became rebarbative, prickly, spiteful" (Robert Craft).

prickʹliness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
prickly
|
prickly
prickly (adj)
  • spiky, spiny, thorny, barbed, bristly
    antonym: smooth
  • touchy, sensitive, snappy, irritable, grumpy, snappish, cantankerous, tetchy (informal)
    antonym: impervious
  • itchy, tickly, scratchy, stinging, tingling