Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
preventive
[pri'ventiv]
|
Cách viết khác : preventative [pri'ventətiv]
tính từ
ngăn ngừa, phòng ngừa
biện pháp phòng ngừa
(y học) phòng bệnh, ngăn ngừa bệnh
sự nghiên cứu y học phòng bệnh
danh từ
thuốc phòng bệnh; biện pháp phòng ngừa
Chuyên ngành Anh - Việt
preventive
[pri'ventiv]
|
Hoá học
biện pháp phòng ngừa; chất bảo vệ
Kỹ thuật
thuốc phòng bệnh; phòng bệnh
Từ điển Anh - Anh
preventive
|

preventive

preventive (prĭ-vĕnʹtĭv) also preventative (-tə-tĭv) adjective

1. Intended or used to prevent or hinder; acting as an obstacle: preventive measures.

2. Carried out to deter expected aggression by hostile forces.

3. Preventing or slowing the course of an illness or a disease; prophylactic: preventive medicine; preventive health care.

noun

1. Something that prevents; an obstacle.

2. Something that prevents or slows the course of an illness or disease.

prevenʹtively adverb

prevenʹtiveness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
preventive
|
preventive
preventive (adj)
anticipatory, preemptive, defensive, prophylactic, deterrent, protective, proactive
preventive (n)
protection, anticipatory measure, deterrent, disincentive, preventative, defense