Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
prô-ton
[prô-ton]
|
(vật lý) (tiếng Pháp gọi là proton) Proton (a stable, positively charged subatomic particle in the baryon family having a mass 1,836 times that of the electron)
The nucleus is made up of a proton and a neutron; The nucleus is composed of a proton and a neutron