Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
posterior
[pɔ'stəriə(r)]
|
tính từ
sau, đến sau (chậm hơn về thời gian), đứng sau (thứ tự)
các sự kiện xảy ra sau năm 1945
(sinh vật), (kiến trúc), (y học) ở phía sau, từ phía sau, đặt phía sau, đặt ở lưng
danh từ
(thông tục) mông đít
Chuyên ngành Anh - Việt
posterior
[pɔ'stəriə(r)]
|
Kỹ thuật
sau, hậu nghiệm
Toán học
sau, hậu nghiệm
Từ điển Anh - Anh
posterior
|

posterior

posterior (-stîrʹē-ər, pō-) adjective

1. Located behind a part or toward the rear of a structure.

2. Relating to the caudal end of the body in quadrupeds or the dorsal side in human beings and other primates.

3. Botany. Next to or facing the main stem or axis.

4. Coming after in order; following.

5. Following in time; subsequent.

noun

The buttocks.

[Latin comparative of posterus, coming after, from post, afterward.]

posteʹriorly adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
posterior
|
posterior
posterior (adj)
later, latter, subsequent, following, next, after
antonym: earlier