Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
posh
[pɔ∫]
|
tính từ so sánh
lịch sự, trang trọng, bảnh bao; chiến, cừ
đám cưới sang trọng
khách sạn lịch sự
tầng lớp trên, bề trên
giọng bề trên