Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
posh
[pɔ∫]
|
tính từ so sánh
lịch sự, trang trọng, bảnh bao; chiến, cừ
đám cưới sang trọng
khách sạn lịch sự
tầng lớp trên, bề trên
giọng bề trên
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
posh
|
posh
posh (adj)
  • upmarket, elegant, fashionable, expensive, luxurious, exclusive, smart
    antonym: downmarket
  • upper-class, well-to-do, genteel, aristocratic
    antonym: common