danh từ
 vũng nước, ao tù; vũng (máu, chất lỏng..)
 bể bơi, hồ bơi
 vực (chỗ nước sâu và lặng ở con sông)
 tiền đậu chến, tiền góp đánh bài
 vốn chung, vốn đóng góp; quỹ vốn chung
 (thuộc ngữ) xe dùng chung
 Pun (tổ hợp các nhà kinh doanh hoặc sản xuất để loại trừ sự cạnh tranh lẫn nhau); khối thị trường chung
 nhóm trực (nhóm người có sẵn để làm việc khi cần đến)
 tổ đánh máy trực
 nhóm bác sĩ trực
 lối đánh pun (một lối chơi bi-a với 16 viên tròn có màu trên bàn, tương tự lối đánh bi-a 21 viên)
ngoại động từ
 đào (lỗ) để đóng nêm phá đá
 đào xới chân (vĩa than...)
 góp quỹ, góp vốn chung
 chia phần, chung phần (tiền thu được...)