Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
polar
['poulə(r)]
|
tính từ
(thuộc) địa cực, ở địa cực
băng ở địa cực
những vùng địa cực
(điện học) có cực
sức hút của cực nam châm
(toán học) cực
góc cực
(nghĩa bóng) hoàn toàn đối nhau, cực kỳ trái ngược; thái cực (tính cách)
danh từ
(toán học), (điện học) đường cực, điện cực
Chuyên ngành Anh - Việt
polar
['poulə(r)]
|
Hoá học
(thuộc) cực
Kỹ thuật
(thuộc) cực, (có) cực
Tin học
cực
Toán học
(thuộc) cực, (có) cực
Vật lý
(thuộc) cực, (có) cực
Xây dựng, Kiến trúc
(thuộc) cực
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
polar
|
polar
polar (adj)
glacial, Arctic, Antarctic
antonym: tropical