Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
plume
[plu:m]
|
danh từ
lông chim, lông vũ (trang trí, trang sức)
chùm (lông)
vật giống lông chim, vật nhẹ như lông chim; (động vật học) cấu tạo hình lông chim
chùm khói
(nghĩa bóng) khoác bộ cánh đi mượn, sáo mượn lông công
ngoại động từ
trang sức bằng lông chim; giắt lông chim, giắt chùm lông chim (lên mũ...)
rỉa (lông) (chim...)
khoác bộ cánh đi mượn
khoe mẽ, tự đắc, vây vo với
khoe tài, vây vo với cái tài
Chuyên ngành Anh - Việt
plume
[plu:m]
|
Kỹ thuật
lông chim
Sinh học
lông chim
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
plume
|
plume
plume (n)
trail, cloud, spiral, column, curl