Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pliancy
['plaiənsi]
|
Cách viết khác : pliability [,plaiə'biləti]
như pliability
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pliancy
|
pliancy
pliancy (n)
  • suppleness, flexibility, elasticity, malleability, softness, pliability, bendability, bendiness, plasticity
    antonym: stiffness
  • compliance, pliability, adaptability, adjustability, flexibility, meekness, obedience, docility, manipulability, suggestibility, tractability, impressionability
    antonym: obstinacy