Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pliability
[,plaiə'biləti]
|
Cách viết khác : pliancy ['plaiənsi]
danh từ
tính dễ uốn dẻo, tính dẻo, tính mềm, tính dễ xoắn (da)
(nghĩa bóng) tính dễ uốn nắn, tính dễ bảo; tính dễ bị tác động, dễ bị ảnh hưởng (người)
Chuyên ngành Anh - Việt
pliability
[,plaiə'biləti]
|
Hoá học
tính dễ uốn, tính dẻo, tính mềm
Kỹ thuật
độ dẻo, độ mềm
Xây dựng, Kiến trúc
độ dẻo, độ mềm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pliability
|
pliability
pliability (n)
  • flexibility, suppleness, elasticity, malleability, softness, pliancy, bendability, bendiness, plasticity
    antonym: rigidity
  • pliancy, compliance, docility, obedience, meekness, manipulability, adaptability, flexibility, suggestibility, tractability, impressionability
    antonym: inflexibility