Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
plexus
['pleksəs]
|
danh từ, số nhiều plexus , plexuses
(giải phẫu) hệ thống mô sợi, mạch máu trong cơ thể, đám rối
đám rối phổi
đám rối dương
mạng lưới chằng chịt; điều rắc rối, điều phức tạp
Chuyên ngành Anh - Việt
plexus
['pleksəs]
|
Kỹ thuật
búi; đám rối
Từ điển Anh - Anh
plexus
|

plexus

plexus (plĕkʹsəs) noun

plural plexus or plexuses

1. A structure in the form of a network, especially of nerves, blood vessels, or lymphatics: the cardiac plexus; the pelvic plexus.

2. A combination of interlaced parts; a network.

 

[New Latin, from Latin, braid from past participle of plectere, to plait.]