Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
plane
[plein]
|
danh từ
mặt, mặt bằng, mặt phẳng
mặt nghiêng
cái bào
(thực vật học) cây tiêu huyền (như) plane-tree , platan
(như) aeroplane
đi bằng máy bay
(thuộc ngữ) chuyến bay
mặt tinh thể
(ngành mỏ) đường chính
(nghĩa bóng) trình độ; mức, mức độ
trình độ tư tưởng
trình độ hiểu biết
ở cùng một mức như thú vật, không khác gì thú vật
ngoại động từ
bào (gỗ, kim loại...)
(từ cổ,nghĩa cổ) làm bằng phẳng, san bằng
san bằng con đường
bào nhẵn
nội động từ
đi du lịch bằng máy bay
( + down ) lướt xuống, lượn (máy bay)
tính từ
hoàn toàn bằng phẳng
một bề mặt bằng phẳng
(toán học) phẳng
hình phẳng