Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
plaintive
['pleintiv]
|
tính từ
than vãn, ai oán; nghe buồn rầu, xót thương
tiếng khóc rầu rĩ
giai điệu buồn thảm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
plaintive
|
plaintive
plaintive (adj)
lamenting, elegiac (formal), mournful, nostalgic, sorrowful, wistful, sad, melancholy
antonym: cheerful