Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
placidly
['plæsidli]
|
phó từ
yên lặng, bình yên, không bị khuấy động (cảnh vật); điềm tĩnh (người)
những con bò bình thản nhai cỏ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
placidly
|
placidly
placidly (adv)
  • calmly, sedately, serenely, gently, peacefully, quietly, mildly, equably, imperturbably, tranquilly, even-temperedly, docilely, good-naturedly
  • good-temperedly, amicably, genially, affably, sociably, good-humoredly, good-naturedly